-12%

Kéo cắt cành 930 LS+

Original price was: 60,000 ₫.Current price is: 53,000 ₫.
-8%

Kéo cắt tôn USA 10″ – 250mm LS+

Original price was: 130,000 ₫.Current price is: 120,000 ₫.
-10%

Kéo cắt sắt 600mm-24″ LS+

Original price was: 400,000 ₫.Current price is: 360,000 ₫.
-10%

Kéo cắt thiết USA thẳng LS+

Original price was: 99,000 ₫.Current price is: 89,000 ₫.
-9%

Kéo cắt ống nước 33mm 005 LS+

Original price was: 99,000 ₫.Current price is: 90,000 ₫.
-7%

Kéo cắt cành SK5 Nhật Bản

Original price was: 139,000 ₫.Current price is: 129,000 ₫.

Nguồn hàng kéo giá rẻ: Các loại & tiêu chuẩn chất lượng 2024

Kéo là một công cụ cầm tay được sử dụng để cắt các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như giấy, vải, kim loại và nhựa. Nó thường bao gồm hai lưỡi cắt sắc được gắn với nhau bằng một trục. Lưỡi cắt có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như thép không gỉ, thép carbon hoặc gốm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Kim Sa là nhà phân phối chính hãng các loại kéo đa dạng về mẫu mã, giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Tổng hợp các dạng kéo khác nhau

 

Các loại kéo Kim Sa phân phối:

Kéo văn phòng: Kéo phổ biến nhất, được sử dụng để cắt giấy và các vật liệu mỏng khác.
Kéo may: Kéo có lưỡi cắt mỏng, sắc, được sử dụng để cắt vải và các vật liệu mềm khác.
Kéo cắt kim loại: Kéo có lưỡi cắt dày, khỏe, được sử dụng để cắt kim loại tấm và các vật liệu cứng khác.
Kéo cắt cành: Kéo có lưỡi cắt dài, cong, được sử dụng để cắt cành cây và các vật liệu thực vật khác.
Kéo cắt tóc: Kéo có lưỡi cắt sắc, chính xác, được sử dụng để cắt tóc.
Kéo cắt gia cầm: Kéo có lưỡi cắt dày, khỏe, được sử dụng để cắt thịt gia cầm.
Kéo cắt pizza: Kéo có lưỡi cắt tròn, được sử dụng để cắt pizza và các loại bánh khác.
Kéo cắt chỉ: Kéo có lưỡi cắt nhỏ, sắc, được sử dụng để cắt chỉ và các loại sợi khác.
Kéo cắt ống: Kéo có lưỡi cắt cong, được sử dụng để cắt ống nhựa và các vật liệu mềm khác.
Kéo cắt tỉa cây: Lưỡi dài, mạnh, có khớp chắc chắn, dùng cắt tỉa cành cây nhỏ trong làm vườn.
Kéo cắt tôn: Lưỡi dày, cứng, sắc, thiết kế đặc biệt để cắt tôn mà không bị móp méo.
Kéo cắt ống nhựa/ống đồng: Có lưỡi hình cong đặc biệt để cắt gọn ống tròn.
Kéo điện tử: Lưỡi nhỏ, mỏng, sắc cạnh, dùng tháo lắp linh kiện điện tử nhỏ.
Kéo làm đẹp: Lưỡi nhỏ, cong, được thiết kế để cắt tỉa móng tay, móng chân.
Kéo nhà bếp: Lưỡi to, dài, sắc, thích hợp cắt đồ ăn cứng, xương, thịt, cá.
Kéo nghệ thuật: Lưỡi mỏng, sắc, giúp cắt, tạo hình giấy, vải một cách chi tiết, tinh xảo.

Thương hiệu của sản phẩm kéo mà Kim Sa có cung cấp:

Fiskars – Gingher – Wiss – Kai – Mundial – Victorinox – Clauss – Acme – Western – Dovo – Zwilling – Xcelite – Lindstrom – Klein Tools – Knipex – NWS – Stanley – DeWalt – Greenlee – Crescent – Irwin – Milwaukee – Ridgid – Wiha – Wera – Snap-on – Matco – Apex – Tekton – Williams, …

Các loại kéo thông dụng

Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm kéo do Kim Sa phân phối

Kim Sa cam kết phân phối các sản phẩm kéo chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước. Các sản phẩm của Kim Sa tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

1. Vật liệu lưỡi cắt:
– Theo tiêu chuẩn ASTM A681, thép không gỉ loại 420HC được khuyến nghị cho lưỡi cắt, với hàm lượng carbon từ 0,4-0,5%.
– Tiêu chuẩn ISO 8442-2 quy định lưỡi cắt phải làm từ thép không gỉ hoặc thép cao carbon có độ bền kéo đạt tối thiểu 1500 N/mm².
2. Độ cứng lưỡi cắt:
– Tiêu chuẩn ASTM A681 yêu cầu độ cứng Rockwell HRC từ 52-62 HRC.
– Tiêu chuẩn EN 14139 quy định độ cứng tối thiểu 54 HRC.
3. Độ sắc lưỡi cắt:
– Theo ISO 8442-2, góc bén lưỡi phải nhỏ hơn 35 độ.
– Tiêu chuẩn ASTM F838 quy định độ bén trong khoảng 25-35 độ.
4. Khe hở giữa lưỡi khi đóng:
– ISO 8442-2 quy định khe hở tối đa 8mm.
– Tiêu chuẩn ASTM F839 cho phép khe hở 6,35mm.
5. Lực đóng mở lưỡi cắt:
– ISO 8442-2 giới hạn lực đóng mở tối đa 30N.
– ASTM F839 quy định lực đóng mở trong khoảng 4,5-18N.
6. Tiêu chuẩn khác:
– Về vật liệu tay cầm: Nhựa cứng, độ bền uốn đạt tối thiểu 90MPa (ASTM D790).
– Về bản lề: Độ mòn theo tiêu chuẩn ASTM G65 dưới 0,2g mất khối lượng.
– Không được có khuyết tật về vật liệu, gia công theo ASTM F899.

Tiêu chuẩn về an toàn khi sử dụng kéo

1. Tiêu chuẩn ANSI/ISRI RICS 2012 (Mỹ):
– Chiều dài tối đa của lưỡi kéo dành cho trẻ em dưới 14 tuổi là 4 inch (101,6 mm).
– Lực đóng mở tối đa cho kéo trẻ em là 3 lbf (13,3 N).
– Không được có điểm nhọn hoặc cạnh sắc ở tay cầm.
2. Tiêu chuẩn EN 14139 (Châu Âu):
– Chiều dài tối đa của lưỡi kéo dành cho trẻ em dưới 14 tuổi là 80 mm.
– Lực đóng mở tối đa cho kéo trẻ em là 12 N.
– Không được có điểm nhọn hoặc cạnh sắc ở tay cầm.
– Phải có dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm cho trẻ em dưới 14 tuổi.
3. Tiêu chuẩn ISO 8442-2 (Quốc tế):
– Chiều dài tối đa của lưỡi kéo dành cho người lớn là 120 mm.
– Góc lưỡi cắt phải nhỏ hơn 35 độ.
– Khoảng cách giữa hai lưỡi cắt khi đóng lại phải nhỏ hơn 8 mm.
– Lực đóng mở tối đa không được vượt quá 30 N.
4. Tiêu chuẩn an toàn khác:
– Tay cầm phải có gờ chống trượt, hạn chế trượt khỏi tay.
– Lò xo khóa mở phải hoạt động đúng để tránh kẹt tay.
– Phải có vòng khóa giữ lưỡi cắt khi không sử dụng.
– Không được có khuyết tật về vật liệu, gia công.

Các kiểu dáng của sản phẩm kéo

Các lưu ý khi mua kéo giá rẻ – tránh rủi ro

Khi mua được một sản phẩm kéo có giá rẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn, bạn cần lưu ý những điều sau:

Chất lượng:
– Lưỡi kéo bằng thép không gỉ ASTM A240 hoặc thép cacbon ASTM A510, độ cứng 50-60 HRC.
– Lưỡi được mài sắc với góc cắt 25-35 độ phù hợp tiêu chuẩn ISO 8442-2.
– Trục kéo bằng thép hoặc đồng, có độ bền kéo từ 1000-2000 lbs.
• Độ bền:
– Lưỡi được rèn hoặc nhiệt luyện ở 900-1100°C, tăng tuổi thọ 30-50%.
– Trục kéo gắn chặt lưỡi bằng đinh tán hoặc vít Loctite 638.
• An toàn:
– Đạt chứng nhận ANSI B107.7M hoặc OSHA về độ bền, cứng, trọng lượng.
– Lực gắn lưỡi vào trục từ 2000-5000 lbs, tránh tuột lưỡi.
– Tay cầm chống trượt bằng cao su/nhựa, hệ số ma sát 0,5-0,8.
• Dịch vụ:
– Chính sách đổi trả trong 30 ngày, bảo hành 1-3 năm.
• Giá cả:
– So sánh từ nhiều nhà cung cấp, cân nhắc chất lượng, độ bền, an toàn và dịch vụ.

Các câu hỏi thường gặp khi mua sản phẩm kéo:

1. Vật liệu tay cầm làm bằng gì? Có chống trượt không?

Tay cầm thường làm từ nhựa cứng hoặc gỗ. Tốt nhất nên có rãnh chống trượt bằng cao su hay plastic để cầm chắc tay.

2.Chiều dài lưỡi kéo tối đa là bao nhiêu?

Đối với kéo dùng trong gia đình, chiều dài lưỡi tối đa thường 120mm. Kéo cho trẻ em dưới 14 tuổi chỉ được 80-100mm.

3. Vật liệu làm lưỡi kéo là gì? Độ cứng là bao nhiêu HRC?

Lưỡi kéo thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép cacbon cao. Độ cứng tiêu chuẩn nằm trong khoảng 52-62 HRC để đảm bảo lưỡi cắt sắc bén và bền lâu.